TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27081. starboard (hàng hải) mạn phải (của tàu, t...

Thêm vào từ điển của tôi
27082. inconsonant (âm nhạc) không thuận tai, chối...

Thêm vào từ điển của tôi
27083. engineership chức kỹ sư, chức công trình sư;...

Thêm vào từ điển của tôi
27084. suricate (động vật học) cầy bốn ngón

Thêm vào từ điển của tôi
27085. demagnetization sự khử trừ

Thêm vào từ điển của tôi
27086. squalor sự dơ dáy, sự bẩn thỉu

Thêm vào từ điển của tôi
27087. anabiosis (sinh vật học) trạng thái tiềm ...

Thêm vào từ điển của tôi
27088. sheat-fish (động vật học) cá nheo Âu

Thêm vào từ điển của tôi
27089. nightly về đêm, đêm đêm

Thêm vào từ điển của tôi
27090. whitlow (y học) chín mé

Thêm vào từ điển của tôi