27051.
pisolite
(khoáng chất) pizolit; đá hột đ...
Thêm vào từ điển của tôi
27052.
hooch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rư...
Thêm vào từ điển của tôi
27053.
claimable
có thể đòi, có thể yêu sách; có...
Thêm vào từ điển của tôi
27054.
foppery
tính công tử bột, tính thích ch...
Thêm vào từ điển của tôi
27056.
facetiousness
tính khôi hài, tính hài hước, t...
Thêm vào từ điển của tôi
27057.
apishness
sự giống khỉ
Thêm vào từ điển của tôi
27058.
worm-wheel
(kỹ thuật) bánh vít
Thêm vào từ điển của tôi
27059.
shoe-parlour
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh già...
Thêm vào từ điển của tôi
27060.
catholicism
đạo Thiên chúa, công giáo
Thêm vào từ điển của tôi