TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27061. apishness sự giống khỉ

Thêm vào từ điển của tôi
27062. worm-wheel (kỹ thuật) bánh vít

Thêm vào từ điển của tôi
27063. fretfulness tính hay bực bội, tính hay cáu ...

Thêm vào từ điển của tôi
27064. leftwards về phía trái

Thêm vào từ điển của tôi
27065. tap vòi (nước)

Thêm vào từ điển của tôi
27066. prelection bài thuyết trình ((thường) ở tr...

Thêm vào từ điển của tôi
27067. slang tiếng lóng

Thêm vào từ điển của tôi
27068. operating-table (y học) bàn mổ

Thêm vào từ điển của tôi
27069. autopilot máy lái tự động

Thêm vào từ điển của tôi
27070. electrodynamics điện động lực, môn động lực điệ...

Thêm vào từ điển của tôi