TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27071. artlessness tính tự nhiên, tính không giả t...

Thêm vào từ điển của tôi
27072. tap vòi (nước)

Thêm vào từ điển của tôi
27073. prelection bài thuyết trình ((thường) ở tr...

Thêm vào từ điển của tôi
27074. slang tiếng lóng

Thêm vào từ điển của tôi
27075. operating-table (y học) bàn mổ

Thêm vào từ điển của tôi
27076. autopilot máy lái tự động

Thêm vào từ điển của tôi
27077. electrodynamics điện động lực, môn động lực điệ...

Thêm vào từ điển của tôi
27078. latrine nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện...

Thêm vào từ điển của tôi
27079. infanta (sử học) công chúa cả (không nố...

Thêm vào từ điển của tôi
27080. palestra trường dạy võ, nơi tập v

Thêm vào từ điển của tôi