27041.
rimous
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
Thêm vào từ điển của tôi
27043.
keif
trạng thái mơ màng (nửa thức, n...
Thêm vào từ điển của tôi
27044.
facetiousness
tính khôi hài, tính hài hước, t...
Thêm vào từ điển của tôi
27045.
categorize
chia loại, phân loại
Thêm vào từ điển của tôi
27047.
worm-wheel
(kỹ thuật) bánh vít
Thêm vào từ điển của tôi
27048.
piffle
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuy...
Thêm vào từ điển của tôi
27049.
shoe-parlour
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh già...
Thêm vào từ điển của tôi
27050.
catholicism
đạo Thiên chúa, công giáo
Thêm vào từ điển của tôi