27031.
categorize
chia loại, phân loại
Thêm vào từ điển của tôi
27033.
piffle
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuy...
Thêm vào từ điển của tôi
27034.
shoe-parlour
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh già...
Thêm vào từ điển của tôi
27035.
catholicism
đạo Thiên chúa, công giáo
Thêm vào từ điển của tôi
27036.
leftwards
về phía trái
Thêm vào từ điển của tôi
27037.
leg-iron
xích (để xích chân)
Thêm vào từ điển của tôi
27038.
prelection
bài thuyết trình ((thường) ở tr...
Thêm vào từ điển của tôi
27040.
yttrium
(hoá học) Ytri
Thêm vào từ điển của tôi