TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27001. touter người chào khách; người chào hà...

Thêm vào từ điển của tôi
27002. weazened khô xác, nhăn nheo

Thêm vào từ điển của tôi
27003. nucule (thực vật học) quả hạch con

Thêm vào từ điển của tôi
27004. obstructionism chủ trương phá rối (ở nghị trườ...

Thêm vào từ điển của tôi
27005. expiation sự chuộc, sự đền (tội)

Thêm vào từ điển của tôi
27006. loathsomeness vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đán...

Thêm vào từ điển của tôi
27007. pisolite (khoáng chất) pizolit; đá hột đ...

Thêm vào từ điển của tôi
27008. hooch (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rư...

Thêm vào từ điển của tôi
27009. claimable có thể đòi, có thể yêu sách; có...

Thêm vào từ điển của tôi
27010. cloudless không có mây, quang đãng, sáng ...

Thêm vào từ điển của tôi