26201.
siccative
chất làm mau khô; mau khô
Thêm vào từ điển của tôi
26202.
flower-girl
cô hàng hoa
Thêm vào từ điển của tôi
26203.
full hand
(đánh bài) mùn xấu (một bộ ba v...
Thêm vào từ điển của tôi
26205.
prognostic
(y học) đoán trước, tiên lượng
Thêm vào từ điển của tôi
26206.
tombola
Tôngbôla, xổ số
Thêm vào từ điển của tôi
26207.
splanchnic
(thuộc) nội tạng
Thêm vào từ điển của tôi
26208.
speechifier
người đọc diễn văn
Thêm vào từ điển của tôi
26209.
souter
(Ê-cốt) thợ đóng giày, thợ chữa...
Thêm vào từ điển của tôi
26210.
phoneticize
phiêm âm ngữ âm học
Thêm vào từ điển của tôi