TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26211. siccative chất làm mau khô; mau khô

Thêm vào từ điển của tôi
26212. flower-girl cô hàng hoa

Thêm vào từ điển của tôi
26213. full hand (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba v...

Thêm vào từ điển của tôi
26214. hitch-hiker (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ x...

Thêm vào từ điển của tôi
26215. necrophagous ăn xác chết

Thêm vào từ điển của tôi
26216. prognostic (y học) đoán trước, tiên lượng

Thêm vào từ điển của tôi
26217. tombola Tôngbôla, xổ số

Thêm vào từ điển của tôi
26218. splanchnic (thuộc) nội tạng

Thêm vào từ điển của tôi
26219. speechifier người đọc diễn văn

Thêm vào từ điển của tôi
26220. souter (Ê-cốt) thợ đóng giày, thợ chữa...

Thêm vào từ điển của tôi