TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26221. splanchnic (thuộc) nội tạng

Thêm vào từ điển của tôi
26222. after-grass cỏ mọc lại, cọ tái sinh

Thêm vào từ điển của tôi
26223. speechifier người đọc diễn văn

Thêm vào từ điển của tôi
26224. souter (Ê-cốt) thợ đóng giày, thợ chữa...

Thêm vào từ điển của tôi
26225. phoneticize phiêm âm ngữ âm học

Thêm vào từ điển của tôi
26226. rusticity tính mộc mạc, tính quê mùa; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
26227. seal-rookery ổ chó biển

Thêm vào từ điển của tôi
26228. deplete tháo hết ra, rút hết ra, xả hết...

Thêm vào từ điển của tôi
26229. streamless không thành dòng, không chảy (n...

Thêm vào từ điển của tôi
26230. anti-fascism chủ nghĩa chống phát xít, tư tư...

Thêm vào từ điển của tôi