25951.
parity
sự ngang hàng, sự ngang bậc
Thêm vào từ điển của tôi
25952.
ostentatious
phô trương, khoe khoang, vây vo...
Thêm vào từ điển của tôi
25953.
pelta
cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
25955.
fruit-sugar
(hoá học) Fructoza
Thêm vào từ điển của tôi
25956.
crabbed
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chu...
Thêm vào từ điển của tôi
25957.
steam winch
(kỹ thuật) tời hơi
Thêm vào từ điển của tôi
25958.
expatriate
eks'pætrieit/
Thêm vào từ điển của tôi
25959.
ghoul
ma cà rồng
Thêm vào từ điển của tôi
25960.
redactor
người biên tập
Thêm vào từ điển của tôi