25961.
fruit-sugar
(hoá học) Fructoza
Thêm vào từ điển của tôi
25962.
crabbed
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chu...
Thêm vào từ điển của tôi
25963.
steam winch
(kỹ thuật) tời hơi
Thêm vào từ điển của tôi
25964.
expatriate
eks'pætrieit/
Thêm vào từ điển của tôi
25965.
ghoul
ma cà rồng
Thêm vào từ điển của tôi
25966.
redactor
người biên tập
Thêm vào từ điển của tôi
25967.
inclinometer
cái đo từ khuynh
Thêm vào từ điển của tôi
25968.
exuviate
lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
Thêm vào từ điển của tôi
25969.
maximal
tối đa, tột độ
Thêm vào từ điển của tôi