TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: syndication

/,sindi'keiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn

  • sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)