24911.
demilitarize
triệt quân; phi quân sự hoá (mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
24912.
fatigue-duty
công tác lao động (ngoài công t...
Thêm vào từ điển của tôi
24913.
jugular
(giải phẫu) (thuộc) cổ
Thêm vào từ điển của tôi
24915.
aviator
người lái máy bay, phi công
Thêm vào từ điển của tôi
24916.
enkindle
nhen, nhóm (lửa...)
Thêm vào từ điển của tôi
24917.
squeegee
chổi cao su (quét sàn tàu)
Thêm vào từ điển của tôi
24918.
unmindfulness
sự không chú ý, sự không lưu tâ...
Thêm vào từ điển của tôi
24919.
suspense
tình trạng chờ đợi, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
24920.
stew-pot
xoong hầm thịt (nông, có nắp)
Thêm vào từ điển của tôi