TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24921. medulla (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống...

Thêm vào từ điển của tôi
24922. urogenital (động vật học) niệu sinh dục

Thêm vào từ điển của tôi
24923. judo võ juddô (võ Nhật)

Thêm vào từ điển của tôi
24924. fatigue-duty công tác lao động (ngoài công t...

Thêm vào từ điển của tôi
24925. jugular (giải phẫu) (thuộc) cổ

Thêm vào từ điển của tôi
24926. unmindfulness sự không chú ý, sự không lưu tâ...

Thêm vào từ điển của tôi
24927. stew-pot xoong hầm thịt (nông, có nắp)

Thêm vào từ điển của tôi
24928. squire địa chủ, điền chủ

Thêm vào từ điển của tôi
24929. corpus tập sao lục, tập văn

Thêm vào từ điển của tôi
24930. plunging neckline cổ để hở sâu

Thêm vào từ điển của tôi