TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24661. derider người hay chế nhạo, người hay n...

Thêm vào từ điển của tôi
24662. punctiliousness tính hay chú ý đến chi tiết tỉ ...

Thêm vào từ điển của tôi
24663. goody-goody hay lên mặt đạo đức; đạo đức mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
24664. unqueen truất ngôi hoàng hậu

Thêm vào từ điển của tôi
24665. glim ánh sáng; đèn, nến

Thêm vào từ điển của tôi
24666. horse-marines ...

Thêm vào từ điển của tôi
24667. pew-rent tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà t...

Thêm vào từ điển của tôi
24668. gruesomeness sự ghê gớm, sự khủng khiếp

Thêm vào từ điển của tôi
24669. pathway đường mòn, đường nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
24670. pyxis hộp nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi