TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: file

/fail/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái giũa

  • (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt

    a deep (an old) file

    thằng cha quay quắt

  • động từ

    giũa

    to file one's finger nails

    giũa móng tay

    to file something

    giũa nhãn vật gì

  • gọt giũa

    to file a sentence

    gọt giũa một câu văn

  • danh từ

    ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ

    a bill file; a spike file

    cái móc giấy

  • hồ sơ, tài liệu

  • tập báo (xếp theo thứ tự)

  • động từ

    sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)

  • danh từ

    hàng, dãy (người, vật)

  • (quân sự) hàng quân

    to march in file

    đi hàng đôi

    in single (Indian) file

    thành hành một

  • động từ

    cho đi thành hàng

  • đi thành hàng

    Cụm từ/thành ngữ

    to bite (gnaw) file

    lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời

    connecting file

    liên lạc viên

    a file of men

    (quân sự) nhóm công tác hai người

    thành ngữ khác