TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24681. intramural của nội bộ (một trường, thành p...

Thêm vào từ điển của tôi
24682. démodé khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
24683. jihad chiến tranh Hồi giáo (giữa nhữn...

Thêm vào từ điển của tôi
24684. air post bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư ...

Thêm vào từ điển của tôi
24685. leaden bằng chì; xám xịt như chì; nặng...

Thêm vào từ điển của tôi
24686. thunderstruck bị sét đánh

Thêm vào từ điển của tôi
24687. node (thực vật học) mấu, đốt, mắt

Thêm vào từ điển của tôi
24688. entanglement sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
24689. assonant (thơ ca) có vần ép

Thêm vào từ điển của tôi
24690. adequacy sự đủ, sự đầy đủ

Thêm vào từ điển của tôi