24641.
acquirement
sự được, sự giành được, sự thu ...
Thêm vào từ điển của tôi
24642.
drudgery
công việc vất vả cực nhọc, lao ...
Thêm vào từ điển của tôi
24643.
water-sick
(nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đ...
Thêm vào từ điển của tôi
24644.
coalescence
sự liền lại
Thêm vào từ điển của tôi
24645.
exterminative
để triệt, để tiêu diệt, để huỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
24646.
annectent
kết hợp, để liên kết, nối
Thêm vào từ điển của tôi
24647.
derider
người hay chế nhạo, người hay n...
Thêm vào từ điển của tôi
24648.
glenoid
(giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chả...
Thêm vào từ điển của tôi
24649.
punctiliousness
tính hay chú ý đến chi tiết tỉ ...
Thêm vào từ điển của tôi
24650.
goody-goody
hay lên mặt đạo đức; đạo đức mộ...
Thêm vào từ điển của tôi