24691.
hydric
(hoá học) có hyddro, chứa hyddr...
Thêm vào từ điển của tôi
24692.
sweated
có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn v...
Thêm vào từ điển của tôi
24693.
shambles
lò mổ, lò sát sinh
Thêm vào từ điển của tôi
24694.
indentureship
thân thế người bị ràng buộc bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
24695.
buttress
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ t...
Thêm vào từ điển của tôi
24696.
inurbane
không lịch sự, không tao nhã, k...
Thêm vào từ điển của tôi
24697.
sea-gull
(động vật học) mòng biển (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
24698.
subside
rút xuống, rút bớt (nước lụt......
Thêm vào từ điển của tôi
24699.
sibylline
(thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
24700.
index
ngón tay trỏ ((cũng) index fing...
Thêm vào từ điển của tôi