23571.
hand-to-mouth
giật gấu vá vai, làm ngày nào x...
Thêm vào từ điển của tôi
23572.
solemnity
sự trọng thể, sự long trọng; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
23573.
disembosom
bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); d...
Thêm vào từ điển của tôi
23574.
fluency
sự lưu loát, sự trôi chảy
Thêm vào từ điển của tôi
23575.
camphor
long não
Thêm vào từ điển của tôi
23576.
enfeoff
(sử học) cấp thái ấp cho
Thêm vào từ điển của tôi
23577.
upside-down
lộn ngược; đo lộn
Thêm vào từ điển của tôi
23578.
grommet
(hàng hải) vòng dây (thừng, chã...
Thêm vào từ điển của tôi
23579.
beneficent
hay làm phúc, hay làm việc thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
23580.
mascara
chuốt mi mắt
Thêm vào từ điển của tôi