23561.
insectile
(thuộc) sâu bọ; như sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
23563.
ropeway
đường dây
Thêm vào từ điển của tôi
23564.
obstructive
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
Thêm vào từ điển của tôi
23565.
clack
tiếng lách cách, tiếng lập cập,...
Thêm vào từ điển của tôi
23566.
predominate
((thường) + over) chiếm ưu thế,...
Thêm vào từ điển của tôi
23567.
crummy
(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, n...
Thêm vào từ điển của tôi
23568.
boulder
tảng đá mòn
Thêm vào từ điển của tôi
23569.
crawly
(thông tục) thấy sởn gai ốc, th...
Thêm vào từ điển của tôi
23570.
hand-to-mouth
giật gấu vá vai, làm ngày nào x...
Thêm vào từ điển của tôi