23521.
solicitous
ham muốn, ước ao
Thêm vào từ điển của tôi
23522.
outbluff
tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
23523.
reverberatory
dội lại, vang lại (âm thanh); p...
Thêm vào từ điển của tôi
23524.
cluster
đám, bó, cụm; đàn, bầy
Thêm vào từ điển của tôi
23525.
diatomite
(khoáng chất) điatomit
Thêm vào từ điển của tôi
23526.
grandson
cháu trai (gọi bằng ông nội, ôn...
Thêm vào từ điển của tôi
23528.
macrospore
(thực vật học) đại bào tử
Thêm vào từ điển của tôi
23529.
wad
nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đ...
Thêm vào từ điển của tôi
23530.
anabaptist
người làm lễ rửa tội lại
Thêm vào từ điển của tôi