TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23481. idolatrous có tính chất sùng bái, có tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
23482. ovoviviparousness (động vật học) đặc tính đẻ trứn...

Thêm vào từ điển của tôi
23483. immigrate nhập cư

Thêm vào từ điển của tôi
23484. roup (thú y học) bệnh đậu yết hầu (g...

Thêm vào từ điển của tôi
23485. topi mũ cát

Thêm vào từ điển của tôi
23486. octet (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi ...

Thêm vào từ điển của tôi
23487. consign gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng...

Thêm vào từ điển của tôi
23488. foal ngựa con, lừa con

Thêm vào từ điển của tôi
23489. topographic (thuộc) đo vẽ địa hình

Thêm vào từ điển của tôi
23490. foresaw nhìn thấy trước, dự kiến trước,...

Thêm vào từ điển của tôi