TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23101. consular (thuộc) lãnh sự

Thêm vào từ điển của tôi
23102. halite muỗi mổ

Thêm vào từ điển của tôi
23103. procurable có thể kiếm được, có thể đạt đư...

Thêm vào từ điển của tôi
23104. unfavourableness tính chất không thuận lợi

Thêm vào từ điển của tôi
23105. breakneck nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn

Thêm vào từ điển của tôi
23106. observing có khả năng nhận xét, hay quan ...

Thêm vào từ điển của tôi
23107. retroflex gập ra phía sau

Thêm vào từ điển của tôi
23108. rascally côn đồ, bất lương, đểu giả

Thêm vào từ điển của tôi
23109. breeder người gây giống, người chăn nuô...

Thêm vào từ điển của tôi
23110. gale cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp ...

Thêm vào từ điển của tôi