TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23071. teen-ager thiếu niên, thiếu nữ

Thêm vào từ điển của tôi
23072. inaccessible không tới được, không tới gần đ...

Thêm vào từ điển của tôi
23073. pease đậu Hà-lan; đậu

Thêm vào từ điển của tôi
23074. putamina (thực vật học) hạch (của quả hạ...

Thêm vào từ điển của tôi
23075. persuasiveness tài thuyết phục, sức thuyết phụ...

Thêm vào từ điển của tôi
23076. trot nước kiệu

Thêm vào từ điển của tôi
23077. paraldehyde (hoá học) Paranddehyt

Thêm vào từ điển của tôi
23078. undutifulness sự không biết vâng lời

Thêm vào từ điển của tôi
23079. coagulator chất làm đông

Thêm vào từ điển của tôi
23080. oligocene (địa lý,địa chất) thể oligoxen

Thêm vào từ điển của tôi