TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23091. extortive để bóp nặn (tiền...), để tống t...

Thêm vào từ điển của tôi
23092. rectify sửa, sửa cho thẳng

Thêm vào từ điển của tôi
23093. taw thuộc trắng (thuộc da mà không ...

Thêm vào từ điển của tôi
23094. onanism sự giao hợp nửa vời (chưa phóng...

Thêm vào từ điển của tôi
23095. oncological (thuộc) khoa ung thư

Thêm vào từ điển của tôi
23096. constitutor người sáng lập, người thiết lập...

Thêm vào từ điển của tôi
23097. sorb (thực vật học) cây thanh lương ...

Thêm vào từ điển của tôi
23098. duchy đất công tước

Thêm vào từ điển của tôi
23099. physique cơ thể vóc người, dạng người

Thêm vào từ điển của tôi
23100. spate nước lên; mùa nước

Thêm vào từ điển của tôi