Từ: blister
/'blistə/
-
danh từ
vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
to raise blisters
làm giộp da
-
chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
-
(y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da
-
động từ
làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
-
(thông tục) đánh giập mông đít
-
(thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
Từ gần giống