22701.
dialyzer
máy thẩm tách
Thêm vào từ điển của tôi
22703.
recalcitrant
hay câi lại, hay chống lại, cứn...
Thêm vào từ điển của tôi
22704.
etymology
từ nguyên
Thêm vào từ điển của tôi
22706.
persian
(thuộc) Ba tư
Thêm vào từ điển của tôi
22707.
worldly
trên thế gian, (thuộc) thế gian
Thêm vào từ điển của tôi
22708.
poultry yard
sân nuôi gà vịt
Thêm vào từ điển của tôi
22709.
hexagonal
sáu cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
22710.
tonal
(âm nhạc) (thuộc) âm
Thêm vào từ điển của tôi