Từ: eighth
/eitθ/
-
tính từ
thứ tám
-
danh từ
một phần tám
-
người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám
the eighth of March
ngày mồng tám tháng ba
-
(âm nhạc) quận tám
Từ gần giống