22711.
mediant
(âm nhạc) âm trung
Thêm vào từ điển của tôi
22712.
hod
vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của...
Thêm vào từ điển của tôi
22713.
groove
đường xoi, đường rânh (đục trên...
Thêm vào từ điển của tôi
22714.
prom
(thông tục) (viết tắt) của prom...
Thêm vào từ điển của tôi
22715.
dido
trò chơi khăm, trò chơi ác
Thêm vào từ điển của tôi
22716.
top-notch
đỉnh, điểm cao nhất
Thêm vào từ điển của tôi
22717.
grass-widow
người đàn bà vắng chồng
Thêm vào từ điển của tôi
22718.
fathoms
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng ...
Thêm vào từ điển của tôi
22719.
throbbing
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự r...
Thêm vào từ điển của tôi
22720.
rockies
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền...
Thêm vào từ điển của tôi