21581.
conclave
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để...
Thêm vào từ điển của tôi
21582.
wrecking
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chì...
Thêm vào từ điển của tôi
21583.
zeus
(Zeus) (thần thoại,thần học) th...
Thêm vào từ điển của tôi
21584.
pastille
hương thỏi
Thêm vào từ điển của tôi
21585.
vesicant
(y học) làm giộp da
Thêm vào từ điển của tôi
21586.
logography
phép tốc ký
Thêm vào từ điển của tôi
21587.
dyke
đê, con đê (đi qua chỗ lội)
Thêm vào từ điển của tôi
21589.
enact
ban hành (đạo luật)
Thêm vào từ điển của tôi