TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: depend

/di'pend/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc

    an agriculture that doesn't depend on weather

    một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết

    that depends upon him

    cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta

    ví dụ khác
  • (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

    to depend on one's children

    dựa vào con cái

    to depend upon one's own efforts

    trông vào sự cố gắng của bản thân mình

  • (+ upon) tin vào

    he is not to be depended upon

    hắn là một người không thể tin được

    to depend upon it

    cứ tin là như thế

  • (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng