20902.
maudlin
uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt
Thêm vào từ điển của tôi
20903.
typist
người đánh máy
Thêm vào từ điển của tôi
20904.
improvableness
tính có thể cải tiến, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
20905.
degrading
làm giảm giá trị; làm đê hèn, l...
Thêm vào từ điển của tôi
20906.
iconoclast
người bài trừ thánh tượng; ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
20907.
loris
(động vật học) con culi (động v...
Thêm vào từ điển của tôi
20908.
summery
(thuộc) mùa hè; như mùa hè
Thêm vào từ điển của tôi
20909.
impurity
sự không trong sạch, sự không t...
Thêm vào từ điển của tôi
20910.
delate
tố cáo, tố giác; mách lẻo
Thêm vào từ điển của tôi