TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20881. screed bài diễn văn kể lể; bức thư kể ...

Thêm vào từ điển của tôi
20882. lathing sự lợp bằng lati, sự lát bằng l...

Thêm vào từ điển của tôi
20883. commensurable (+ with, to)

Thêm vào từ điển của tôi
20884. sideline cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (...

Thêm vào từ điển của tôi
20885. ecumenical toàn thế giới, khắp thế giới

Thêm vào từ điển của tôi
20886. squailer gậy ném sóc

Thêm vào từ điển của tôi
20887. inspiratory (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
20888. buna buna một loại cao su nhân tạo

Thêm vào từ điển của tôi
20889. sheep-cote bãi rào nhốt cừu

Thêm vào từ điển của tôi
20890. filial (thuộc) con cái; (thuộc) đạo là...

Thêm vào từ điển của tôi