Từ: contrary
/'kɔntrəri/
-
tính từ
trái ngược, nghịch
in a contrary direction
ngược chiều
contrary winds
gió ngược
-
(thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo
don't be so contrary
đừng có ngang ngược thế
-
danh từ
sự trái lại; điều trái ngược
quite the contrary
trái hẳn
on the contrary
trái lại
-
phó từ
(+ to) trái với, trái ngược với
contrary to our expectations
trái với sự mong đợi của chúng tôi
at contrary to...
làm ngược lại với...
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)
Từ gần giống