20231.
plebeian
người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ...
Thêm vào từ điển của tôi
20232.
violator
người vi phạm, người xâm phạm; ...
Thêm vào từ điển của tôi
20233.
identity disk
(quân sự) phù hiệu cá nhân (hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
20234.
overboard
qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xu...
Thêm vào từ điển của tôi
20235.
operative
có tác dụng, có hiệu lực
Thêm vào từ điển của tôi
20236.
metamerism
(sinh vật học) hiện tượng phân ...
Thêm vào từ điển của tôi
20237.
hypodermic
(y học) dưới da
Thêm vào từ điển của tôi
20238.
garner
(thơ ca) vựa thóc, kho thóc
Thêm vào từ điển của tôi
20239.
conversant
thân mật, thân thiết
Thêm vào từ điển của tôi
20240.
barrow
gò, đống (chỉ dùng với tên địa ...
Thêm vào từ điển của tôi