TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20231. plebeian người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ...

Thêm vào từ điển của tôi
20232. violator người vi phạm, người xâm phạm; ...

Thêm vào từ điển của tôi
20233. identity disk (quân sự) phù hiệu cá nhân (hìn...

Thêm vào từ điển của tôi
20234. overboard qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xu...

Thêm vào từ điển của tôi
20235. operative có tác dụng, có hiệu lực

Thêm vào từ điển của tôi
20236. metamerism (sinh vật học) hiện tượng phân ...

Thêm vào từ điển của tôi
20237. hypodermic (y học) dưới da

Thêm vào từ điển của tôi
20238. garner (thơ ca) vựa thóc, kho thóc

Thêm vào từ điển của tôi
20239. conversant thân mật, thân thiết

Thêm vào từ điển của tôi
20240. barrow gò, đống (chỉ dùng với tên địa ...

Thêm vào từ điển của tôi