TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20251. ration khẩu phần

Thêm vào từ điển của tôi
20252. dipteral (kiến trúc) có hai hàng cột (to...

Thêm vào từ điển của tôi
20253. ungraciousness tính khiếm nhã; sự thiếu lịch s...

Thêm vào từ điển của tôi
20254. polka điệu nhảy pônca

Thêm vào từ điển của tôi
20255. elevate nâng lên, đưa lên, giương (súng...

Thêm vào từ điển của tôi
20256. tributary phải nộp cống, phải triều cống ...

Thêm vào từ điển của tôi
20257. magnificat bài tụng đức Mẹ đồng trinh

Thêm vào từ điển của tôi
20258. aspire (+ to, after, at) thiết tha, ...

Thêm vào từ điển của tôi
20259. obi (như) obeah

Thêm vào từ điển của tôi
20260. superstitious mê tín

Thêm vào từ điển của tôi