20251.
ration
khẩu phần
Thêm vào từ điển của tôi
20252.
dipteral
(kiến trúc) có hai hàng cột (to...
Thêm vào từ điển của tôi
20253.
ungraciousness
tính khiếm nhã; sự thiếu lịch s...
Thêm vào từ điển của tôi
20254.
polka
điệu nhảy pônca
Thêm vào từ điển của tôi
20255.
elevate
nâng lên, đưa lên, giương (súng...
Thêm vào từ điển của tôi
20256.
tributary
phải nộp cống, phải triều cống ...
Thêm vào từ điển của tôi
20257.
magnificat
bài tụng đức Mẹ đồng trinh
Thêm vào từ điển của tôi
20258.
aspire
(+ to, after, at) thiết tha, ...
Thêm vào từ điển của tôi
20259.
obi
(như) obeah
Thêm vào từ điển của tôi