TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20211. remoulding sự đúc lại

Thêm vào từ điển của tôi
20212. immateriality tính vô hình, tính phi vật chất

Thêm vào từ điển của tôi
20213. biochemist nhà hoá sinh

Thêm vào từ điển của tôi
20214. inwoven dệt lẫn (cái này vào với cái kh...

Thêm vào từ điển của tôi
20215. tuyère (kỹ thuật) ống gió, ống bễ

Thêm vào từ điển của tôi
20216. sonny (thông tục) con, cu con (dùng đ...

Thêm vào từ điển của tôi
20217. whack cú đánh mạnh; đòn đau

Thêm vào từ điển của tôi
20218. sheol âm ty, âm phủ

Thêm vào từ điển của tôi
20219. sea eagle chim ưng biển

Thêm vào từ điển của tôi
20220. mausoleum lăng, lăng tẩm

Thêm vào từ điển của tôi