20143.
dramatize
soạn thành kịch, viết thành kịc...
Thêm vào từ điển của tôi
20144.
litigation
sự kiện tụng, sự tranh chấp
Thêm vào từ điển của tôi
20145.
intrenchment
(quân sự) sự đào hào xung quanh...
Thêm vào từ điển của tôi
20146.
similarity
sự giống nhau, sự tương tự
Thêm vào từ điển của tôi
20147.
soffit
(kiến trúc) mặt dưới bao lơn; m...
Thêm vào từ điển của tôi
20149.
novitiate
thời kỳ tập việc, thời kỳ học v...
Thêm vào từ điển của tôi
20150.
tunicate
(giải phẫu); (thực vật học) có ...
Thêm vào từ điển của tôi