TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20141. metallurgical (thuộc) luyện kim

Thêm vào từ điển của tôi
20142. esprit de corps tinh thần đồng đội

Thêm vào từ điển của tôi
20143. dramatize soạn thành kịch, viết thành kịc...

Thêm vào từ điển của tôi
20144. litigation sự kiện tụng, sự tranh chấp

Thêm vào từ điển của tôi
20145. intrenchment (quân sự) sự đào hào xung quanh...

Thêm vào từ điển của tôi
20146. similarity sự giống nhau, sự tương tự

Thêm vào từ điển của tôi
20147. soffit (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; m...

Thêm vào từ điển của tôi
20148. menstruation sự thấy kinh

Thêm vào từ điển của tôi
20149. novitiate thời kỳ tập việc, thời kỳ học v...

Thêm vào từ điển của tôi
20150. tunicate (giải phẫu); (thực vật học) có ...

Thêm vào từ điển của tôi