20121.
crayon
phấn vẽ màu; bút chì màu
Thêm vào từ điển của tôi
20122.
depletion
sự tháo hết ra, sự rút hết ra, ...
Thêm vào từ điển của tôi
20124.
ornament
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
20125.
hymn
bài thánh ca
Thêm vào từ điển của tôi
20126.
negro
người da đen
Thêm vào từ điển của tôi
20127.
tip-up
lật lên được (ghế ngồi ở rạp há...
Thêm vào từ điển của tôi
20128.
thuggery
(sử học) môn phái sát nhân (ở Â...
Thêm vào từ điển của tôi
20129.
psychiatric
(thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc)...
Thêm vào từ điển của tôi
20130.
menace
(văn học) mối đe doạ
Thêm vào từ điển của tôi