TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19911. discountable có thể thanh toán trước thời hạ...

Thêm vào từ điển của tôi
19912. insertion sự lồng vào, sự gài vào

Thêm vào từ điển của tôi
19913. illy đau yếu, ốm

Thêm vào từ điển của tôi
19914. interrogation sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất...

Thêm vào từ điển của tôi
19915. catoptrics (vật lý) môn phản xạ, phản xạ h...

Thêm vào từ điển của tôi
19916. passbook số tiền gửi ngân hàng

Thêm vào từ điển của tôi
19917. bright's disease (y học) bệnh Brai

Thêm vào từ điển của tôi
19918. intercommunication system hệ thống truyền tin nội bộ bằng...

Thêm vào từ điển của tôi
19919. lichen địa y

Thêm vào từ điển của tôi
19920. brittle giòn, dễ gãy, dễ vỡ

Thêm vào từ điển của tôi