TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19921. gong cái cồng, cái chiêng

Thêm vào từ điển của tôi
19922. trundle-bed giường đẩy (có bánh xe, ban ngà...

Thêm vào từ điển của tôi
19923. sybil bà đồng, bà cốt

Thêm vào từ điển của tôi
19924. higher-up (thông tục) người quyền cao chứ...

Thêm vào từ điển của tôi
19925. intramuscullar (giải phẫu) trong cơ

Thêm vào từ điển của tôi
19926. muss (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
19927. pocket expenses các khoản tiêu vặt

Thêm vào từ điển của tôi
19928. b.c ...

Thêm vào từ điển của tôi
19929. skimpiness tính bủn xỉn, tính keo kẹt

Thêm vào từ điển của tôi
19930. fortissimo (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt ff...

Thêm vào từ điển của tôi