19891.
topless
không có ngọn, bị cắt ngọn (cây...
Thêm vào từ điển của tôi
19892.
goof
(từ lóng) người ngu, người ngốc
Thêm vào từ điển của tôi
19893.
comply
tuân theo, chiếu theo, đồng ý l...
Thêm vào từ điển của tôi
19894.
indeliberate
không cố ý, vô tình
Thêm vào từ điển của tôi
19895.
laddie
anh chàng trai trẻ, chú bé tí h...
Thêm vào từ điển của tôi
19896.
predictability
tính có thể nói trước; tính có ...
Thêm vào từ điển của tôi
19897.
tangibles
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật ch...
Thêm vào từ điển của tôi
19898.
seafaring
sự đi biển
Thêm vào từ điển của tôi
19899.
nifty
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đú...
Thêm vào từ điển của tôi
19900.
apodictical
rõ ràng, xác thực, hiển nhiên
Thêm vào từ điển của tôi