19861.
unwedded
chưa lấy vợ; chưa có chồng
Thêm vào từ điển của tôi
19863.
slop
(từ lóng) cớm, đội xếp
Thêm vào từ điển của tôi
19864.
oversee
trông nom, giám thị
Thêm vào từ điển của tôi
19865.
puffer
người tâng bốc láo, người quảng...
Thêm vào từ điển của tôi
19866.
splendor
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendou...
Thêm vào từ điển của tôi
19867.
legality
sự hợp pháp; tính hợp pháp
Thêm vào từ điển của tôi
19868.
alumnus
(nguyên) học sinh; (nguyên) học...
Thêm vào từ điển của tôi
19869.
tusk
(động vật học) ngà (voi); răng ...
Thêm vào từ điển của tôi
19870.
laundromat
hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay...
Thêm vào từ điển của tôi