TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19871. humorous khôi hài, hài hước; hóm hỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
19872. grout (kiến trúc) vữa lỏng (để trát k...

Thêm vào từ điển của tôi
19873. phototelegraphy thuật truyền ảnh từ xa; điện bá...

Thêm vào từ điển của tôi
19874. chine (địa lý,địa chất) hẻm

Thêm vào từ điển của tôi
19875. iris (giải phẫu) mống mắt, tròng đen

Thêm vào từ điển của tôi
19876. womb (giải phẫu) dạ con, tử cung

Thêm vào từ điển của tôi
19877. axiom chân lý, sự thật, đương nhiên

Thêm vào từ điển của tôi
19878. addiction thói nghiện

Thêm vào từ điển của tôi
19879. cloddish quê mùa cục mịch, thô kệch

Thêm vào từ điển của tôi
19880. reprimand lời khiển trách, lời quở trách

Thêm vào từ điển của tôi