19871.
humorous
khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
19872.
grout
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát k...
Thêm vào từ điển của tôi
19873.
phototelegraphy
thuật truyền ảnh từ xa; điện bá...
Thêm vào từ điển của tôi
19874.
chine
(địa lý,địa chất) hẻm
Thêm vào từ điển của tôi
19875.
iris
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
Thêm vào từ điển của tôi
19876.
womb
(giải phẫu) dạ con, tử cung
Thêm vào từ điển của tôi
19877.
axiom
chân lý, sự thật, đương nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
19878.
addiction
thói nghiện
Thêm vào từ điển của tôi
19879.
cloddish
quê mùa cục mịch, thô kệch
Thêm vào từ điển của tôi
19880.
reprimand
lời khiển trách, lời quở trách
Thêm vào từ điển của tôi