TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19841. toot tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
19842. secrete cất, giấu

Thêm vào từ điển của tôi
19843. bipedal có hai chân (động vật)

Thêm vào từ điển của tôi
19844. hake (động vật học) cá meluc (một lo...

Thêm vào từ điển của tôi
19845. sentry (quân sự) lính gác

Thêm vào từ điển của tôi
19846. thriving sự giàu có, sự phát đạt, sự thị...

Thêm vào từ điển của tôi
19847. esquire ông, ngài (viết đằng sau tên họ...

Thêm vào từ điển của tôi
19848. frowsty nồng nặc uế khí, hôi hám; có mù...

Thêm vào từ điển của tôi
19849. disproof sự bác bỏ (một chứng cớ, một lờ...

Thêm vào từ điển của tôi
19850. scorpion (động vật học) con bọ cạp

Thêm vào từ điển của tôi