TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19851. purveyor nhà thầu cung cấp lương thực (c...

Thêm vào từ điển của tôi
19852. numerical (thuộc) số

Thêm vào từ điển của tôi
19853. gold-mine mỏ vàng

Thêm vào từ điển của tôi
19854. bombastic khoa trương (văn)

Thêm vào từ điển của tôi
19855. meed phần thưởng

Thêm vào từ điển của tôi
19856. sheeting vải làm khăn trải giường

Thêm vào từ điển của tôi
19857. courtship sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ t...

Thêm vào từ điển của tôi
19858. colloquial thông tục

Thêm vào từ điển của tôi
19859. monologue (sân khấu) kịch một vai; độc bạ...

Thêm vào từ điển của tôi
19860. calif vua Hồi, khalip

Thêm vào từ điển của tôi