19721.
shipwright
thợ đóng tàu
Thêm vào từ điển của tôi
19722.
partisanship
lòng trung thành với đảng phái;...
Thêm vào từ điển của tôi
19723.
foramina
(sinh vật học) lỗ
Thêm vào từ điển của tôi
19724.
gallon
Galông (đơn vị đo lường chất lỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
19725.
modifier
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
19726.
felon
(y học) chín mé
Thêm vào từ điển của tôi
19727.
hewn
chặt, đốn, đẽo; bổ
Thêm vào từ điển của tôi
19728.
gold-foil
vàng lá
Thêm vào từ điển của tôi
19729.
multiplier
(toán học) số nhân
Thêm vào từ điển của tôi
19730.
revulsion
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, t...
Thêm vào từ điển của tôi