19701.
permeate
thấm vào, thấm qua
Thêm vào từ điển của tôi
19702.
duly
đúng dắn, thích đáng, chính đán...
Thêm vào từ điển của tôi
19703.
tripe
dạ dày bò
Thêm vào từ điển của tôi
19704.
unfit
không dùng được; làm cho không ...
Thêm vào từ điển của tôi
19705.
compress
(y học) gạc
Thêm vào từ điển của tôi
19706.
prolapse
(y học) sa xuống
Thêm vào từ điển của tôi
19708.
fencing-cully
kẻ oa trữ của ăn cắp
Thêm vào từ điển của tôi
19709.
mumbo jumbo
vật thờ (của các bộ lạc miền nú...
Thêm vào từ điển của tôi
19710.
taro
(thực vật học) cây khoai sọ; câ...
Thêm vào từ điển của tôi